Tiếng anh chuyên ngành cơ khí đang là một chủ đề hot hiện nay. Bởi chúng ta ngày càng tiếp cận đến những người nước ngoài nhiều hơn, tiếp xúc với nhiều nền văn hóa và đất nước khác nhau. Do đó việc học tiếng anh cơ khí ngày càng trở lên quan trọng hơn. Bài viết hôm nay mình xin được tiếp tục chia sẻ đến các bạn một số từ vựng cơ khí quan trọng để các bạn dễ dàng nắm bắt nhé!
>> Từ vựng và thuật ngữ anh văn chuyên ngành cơ khí
67. Bent-tail dog: Tốc chuôi con
68. Face plate : Mâm cặp hoa mai
69. Automatic lathe: Máy tiện tự động
70. Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
71. Bench lathe: Máy tiện để bàn
72. Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
73. Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
74. Copying lathe: Máy tiện chép hình
75. Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
76. Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
77. Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
78. Machine lathe: Máy tiện vạn năng
79. Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
80. Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính
81. Precision lathe: Máy tiện chính xác
82. Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
83. Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
84. Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
85. Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
86. Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
87. Turret: Đầu rơ-vôn-ve
>> Từ vựng và thuật ngữ anh văn chuyên ngành cơ khí
67. Bent-tail dog: Tốc chuôi con
68. Face plate : Mâm cặp hoa mai
69. Automatic lathe: Máy tiện tự động
70. Backing-off lathe: Máy tiện hớt lưng
71. Bench lathe: Máy tiện để bàn
72. Boring lathe: Máy tiện-doa, máy tiện đứng
73. Camshaft lathe: Máy tiện trục cam
74. Copying lathe: Máy tiện chép hình
75. Cutting –off lathe: Máy tiện cắt đứt
76. Engine lathe: Máy tiện ren vít vạn năng
77. Facing lathe: Máy tiện mặt đầu, máy tiện cụt
78. Machine lathe: Máy tiện vạn năng
79. Multicut lathe: Máy tiện nhiều dao
80. Multiple-spindle lathe : Máy tiện nhiều trục chính
81. Precision lathe: Máy tiện chính xác
82. Profile-turing lathe: Máy tiện chép hình
83. Relieving lathe: Máy tiện hớt lưng
84. Screw/Thread-cutting lathe: Máy tiện ren
85. Semiautomatic lathe: Máy tiện bán tự động
86. Turret lathe: Máy tiện rơ-vôn-ve
87. Turret: Đầu rơ-vôn-ve