Từ đồng âm khác nghĩa trong tiếng Anh
Kĩ năng nghe thường được nhắc đến như một kĩ năng khó nhằn nhất trong 4 kĩ năng khi học tiếng Anh. Có nhiều người giỏi ngữ pháp, giỏi đọc thậm chí giỏi nói tiếng Anh nhưng nghe vẫn rất dở. Một trong những nguyên nhân gây khó khăn đó là: cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh có những từ đồng âm khác nghĩa. Do đó, khi luyện nghe tiếng anh giao tiếp, phải chú ý kĩ những từ này thì mới nhanh tiến bộ. Dưới đây là những cặp từ hay gặp và dễ nhầm lẫn nhất:
>> Những video học tiếng anh hót nhất 2015 >> Học tiếng anh qua các bài hát bất hủ TỪ ĐỒNG ÂM KHÁC NGHĨA TRONG TIẾNG ANH - Hi: xin chào
High: cao
- In: trong
Inn: quán rượu (từ cổ)
- Meet: thịt
Meat: gặp
- Our: của chúng ta, chúng tôi
Hour: giờ (âm ‘h’ câm)
- New: mới
Knew: (quá khứ của know) biết (âm ‘k’ câm)
- Need: cần thiết
Knead: nhào bột (âm ‘k’ câm)
- So: vì vậy
Sew: may vá
Sow: gieo hạt
- Know: hiểu biết
No: không
- Not: không
Knot: nút thắt (âm ‘k’ câm)
- Allowed: được phép
Aloud: lớn tiếng
- Feet: bàn chân
Feat: chiến công
- For: (giới từ) cho
Four: số 4
Fore: ở phía trước
- Flower: bông hoa
Flour: bột mì
- Foul: phạm lỗi
Fowl: gia cầm
- Hair: tóc
Hare: thỏ rừng
- Heal : chữa lành
Heel : gót chân
- Hear: nghe
Here: Ở đây
- Heard: nghe (quá khứ của hear)
Herd : bầy đàn
- Hole: cái lỗ
Whole: toàn bộ
- Bare: trần, trơ trụi
Bear: con gấu
Bear: mang, vác
Bear: chịu đựng
- Air: không khí
Heir: người thừa kế
- Pear: quả lê
Pair: đôi, cặp
- Aisle: gian hàng
Isle: hòn đảo nhỏ
- Cereal: ngũ cốc
Serial: dãy, chuỗi
- Be: là, thì, ở
Bee: con ong
- Brake: bụi cây
Break: làm vỡ, bể
- Cell: tế bào
Sell: bán
- Buy: mua
By: (giới từ)
- Scent: mùi thơm
Cent: đồng xu
- Hole: cái lỗ
Whole: toàn bộ
- Knight: kị sĩ
Night: đêm
- Idle: vô ích, vớ vẩn
Idol: thần tượng
- Course: tiến trình
Coarse: thô lỗ
- See: nhìn thấy
Sea: biển
- Right: bên phải
Write: viết
- Sun: mặt trời
Son: con trai
- To: (giới từ) tới, đến
Too: cũng
Two: số 2
- Hear: nghe
Here: ở đây
- Piece: miếng, mảnh, mẩu...
Peace: hòa bình
- Plain: trơn, đơn giản
Plane: máy bay
- Poor: nghèo
Pour: rót, chế, đổ (chất lỏng)
- Pray: cầu nguyện
Prey: săn mồi
- Real: thật
Reel: guồng quay, ống cuộn
- Root: gốc rễ, nguồn gốc
Route: lộ trình
- Sail: ra khơi
Sale: bán hàng
- eye: con mắt
I: tôi
- Principle nguyên tắc
Principal: chủ yếu, chính
Để phân biệt được các từ đồng âm khác nghĩa thì cách duy nhất là dựa vào ngữ cảnh. Tuy gây khó cho việc luyện nghe tiếng anh giao tiếp nhưng chúng lại rất thú vị, có thể tận dụng vào những câu nói đùa, những bài thơ, chơi chữ để cuộc sống sinh động hơn. Do đó, đừng nên thấy khó mà bỏ cuộc, càng tực hành nhiều bạn sẽ càng sử dụng chúng được dễ dàng thôi.
Kĩ năng nghe thường được nhắc đến như một kĩ năng khó nhằn nhất trong 4 kĩ năng khi học tiếng Anh. Có nhiều người giỏi ngữ pháp, giỏi đọc thậm chí giỏi nói tiếng Anh nhưng nghe vẫn rất dở. Một trong những nguyên nhân gây khó khăn đó là: cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh có những từ đồng âm khác nghĩa. Do đó, khi luyện nghe tiếng anh giao tiếp, phải chú ý kĩ những từ này thì mới nhanh tiến bộ. Dưới đây là những cặp từ hay gặp và dễ nhầm lẫn nhất:
>> Những video học tiếng anh hót nhất 2015 >> Học tiếng anh qua các bài hát bất hủ TỪ ĐỒNG ÂM KHÁC NGHĨA TRONG TIẾNG ANH - Hi: xin chào
High: cao
- In: trong
Inn: quán rượu (từ cổ)
- Meet: thịt
Meat: gặp
- Our: của chúng ta, chúng tôi
Hour: giờ (âm ‘h’ câm)
- New: mới
Knew: (quá khứ của know) biết (âm ‘k’ câm)
- Need: cần thiết
Knead: nhào bột (âm ‘k’ câm)
- So: vì vậy
Sew: may vá
Sow: gieo hạt
- Know: hiểu biết
No: không
- Not: không
Knot: nút thắt (âm ‘k’ câm)
- Allowed: được phép
Aloud: lớn tiếng
- Feet: bàn chân
Feat: chiến công
- For: (giới từ) cho
Four: số 4
Fore: ở phía trước
- Flower: bông hoa
Flour: bột mì
- Foul: phạm lỗi
Fowl: gia cầm
- Hair: tóc
Hare: thỏ rừng
- Heal : chữa lành
Heel : gót chân
- Hear: nghe
Here: Ở đây
- Heard: nghe (quá khứ của hear)
Herd : bầy đàn
- Hole: cái lỗ
Whole: toàn bộ
- Bare: trần, trơ trụi
Bear: con gấu
Bear: mang, vác
Bear: chịu đựng
- Air: không khí
Heir: người thừa kế
- Pear: quả lê
Pair: đôi, cặp
- Aisle: gian hàng
Isle: hòn đảo nhỏ
- Cereal: ngũ cốc
Serial: dãy, chuỗi
- Be: là, thì, ở
Bee: con ong
- Brake: bụi cây
Break: làm vỡ, bể
- Cell: tế bào
Sell: bán
- Buy: mua
By: (giới từ)
- Scent: mùi thơm
Cent: đồng xu
- Hole: cái lỗ
Whole: toàn bộ
- Knight: kị sĩ
Night: đêm
- Idle: vô ích, vớ vẩn
Idol: thần tượng
- Course: tiến trình
Coarse: thô lỗ
- See: nhìn thấy
Sea: biển
- Right: bên phải
Write: viết
- Sun: mặt trời
Son: con trai
- To: (giới từ) tới, đến
Too: cũng
Two: số 2
- Hear: nghe
Here: ở đây
- Piece: miếng, mảnh, mẩu...
Peace: hòa bình
- Plain: trơn, đơn giản
Plane: máy bay
- Poor: nghèo
Pour: rót, chế, đổ (chất lỏng)
- Pray: cầu nguyện
Prey: săn mồi
- Real: thật
Reel: guồng quay, ống cuộn
- Root: gốc rễ, nguồn gốc
Route: lộ trình
- Sail: ra khơi
Sale: bán hàng
- eye: con mắt
I: tôi
- Principle nguyên tắc
Principal: chủ yếu, chính
Để phân biệt được các từ đồng âm khác nghĩa thì cách duy nhất là dựa vào ngữ cảnh. Tuy gây khó cho việc luyện nghe tiếng anh giao tiếp nhưng chúng lại rất thú vị, có thể tận dụng vào những câu nói đùa, những bài thơ, chơi chữ để cuộc sống sinh động hơn. Do đó, đừng nên thấy khó mà bỏ cuộc, càng tực hành nhiều bạn sẽ càng sử dụng chúng được dễ dàng thôi.